2023-09-10|閱讀時間 ‧ 約 10 分鐘

[今日宜學越語/經濟] 「VinFast股價重挫20美元 近兩週市值縮水超1400億美元」

今天要分享的是:2023年9月8日的越南24H新聞Cổ phiếu VinFast mất mốc 20 USD, giá trị vốn hóa giảm hơn 140 tỷ USD trong gần 2 tuần

VinFast是越南第一家電動車品牌,屬越南VINGROUP旗下品牌,在股票上市不到一個月就歷經股價大漲又大跌,今天要分享的是新聞對VINFAST股市大跌的數據報導。本篇將學到與股票電動車活動等相關詞彙與實用句型。

為了避免篇幅太長導致閱讀與學習疲勞,在此僅擷取所需句子或段落來解釋,完整原文請點上方連結。

Source: VinFast

標題 Cổ phiếu VinFast mất mốc 20 USD, giá trị vốn hóa giảm hơn 140 tỷ USD trong gần 2 tuần

  • cổ phiếu股票,漢越詞,相關詞包含mã cổ phiếu(股票代號)、cổ phần(股份)、cổ đông(股東),以及chứng khoán(證券) 。
  • vốn hóa資本化,財政術語,指公司在市面上流通的價值,包含已發行股票的總價值、長期債務和保留盈餘的總價值。
  • tỷ十億,越南數數單位有chục(十)、trăm(百)、nghìn(千)、triệu(百萬)到tỷ(十億),而tỷ giá則是匯率的意思。

內文擷取

Trong phiên giao dịch ngày thứ Năm (7/9), cổ phiếu VFS của VinFast tiếp tục diễn biến tiêu cực khi mở cửa trong sắc đỏ với mức giá 22 USD/cổ phiếu, đây cũng chính là mức giá chào sàn của VFS hôm 15/8 vừa qua.

  • phiên giao dịch(股票)交易日,一段具體時間讓投資者可以交換股票證券,phiên本身具有時段的意思,例如職場上的phiên làm việc(工作時段),另外股市中常見phiên mở/đóng cửa(開/休市),原文中也看到phiên liền trước(上一段(交易)時間)以及phiên giảm điểm thứ 7 liên tiếp(連續第7個交易日下跌)。
  • mức giá物價價格,mức是程度或基準,giá是價錢,股票新聞中常見thị giá(市價)。
  • giá chào sàn上市價格、底價,也有新聞標題將之作為上市的動詞使用,再另外補充說明價格,例如Cổ phiếu Tôn Đông Á chào sàn ngày 7/9 với giá 30.000 đồng(Tôn Đông Á 股票以3萬越盾於9月7日上市)。

Cổ phiếu VinFast nối dài chuỗi ngày giảm giá sang phiên thứ 7 liên tiếp trong bối cảnh thị trường chứng khoán Mỹ diễn biến trái chiều trong phiên giao dịch ngày 7/9.

  • thị trường chứng khoán股票市場,簡稱股市
  • diễn biến trái chiều漲跌互現,越語直翻是「相反演變」,有的長、有的跌的情況。

Theo đó, kết thúc phiên giao dịch ngày thứ Năm, chỉ số Nasdaq Composite ghi nhận mức giảm 0,89% xuống 13.748,83 điểm, còn chỉ số S&P 500 mất 0,32% còn 4.451,14 điểm. Trong khi, chỉ số Dow Jones lại tăng nhẹ 57,54 điểm (tương đương 0,17%) lên 34.500,73 điểm.

  • chỉ số指數,漢越詞,不論是股市上的指數,或統計學上的指數都是這個字。
  • 文法giảm...xuống...下降...至...,giảm是減,例如 giảm cân(減肥),xuống是下,例如 xuống núi(下山),但在原文中間穿插數據寫成 giảm 0,89% xuống 13.748,83 điểm,意即下降0.89%至13,748.83點。
  • 文法tăng...lên...上升...至...,tăng是增加,lên是上、升,例如 mặt trời lên cao(太陽高升),原文tăng 57,54 điểm lên 34.500,73 điểm意思為上漲57.54點至34,500.73點。

**數字表示**:原文有三個與台灣不同的數字表示須注意,第一是百分比,台灣寫0.5%的點在越南會以逗號呈現為0,5%;第二是千位數逗點34,500在越南寫成小數點34.500;最後是小數點,台灣以圓點表示0.73,越南則以逗號表示0,73

Dù giá cổ phiếu của VinFast biến động mạnh trong những phiên giao dịch gần đây, hãng xe điện duy nhất của Việt Nam niêm yết trên sàn chứng khoán Mỹ vẫn đang tích cực giới thiệu các sản phẩm của mình tới người tiêu dùng thế giới.

  • hãng xe điện電動車公司,hãng 是廠商、公司,xe điện 是電動車,直翻為「電車」,而通常我們所說的電車在越語是tàu điện,因為像火車(tàu)一樣長形車體,而捷運或是地鐵則稱為tàu điện ngầm。

Theo đó, VinFast công bố tham dự Triển lãm xe điện toàn cầu Fully Charged Live, lần đầu tiên được tổ chức tại Canada từ ngày 08 -10/09/2023. Tại sự kiện, hãng sẽ trưng bày hai mẫu xe chủ lực tại thị trường là VF 8 và VF 9.

  • triển lãm展覽,漢越詞,名詞。
  • tổ chức組織、舉辦,在此用於舉辦活動,也可以用在組織一個團體,另外名詞用法則如 Tổ chức Y tế Thế giới(世界衛生組織)。
  • sự kiện大型活動事件,例如sự kiện lịch sử(歷史事件),或是新聞常見標題 những sự kiện nổi bật trong tuần(本周大事件)。
  • trưng bày擺放或展示產品,除了在展覽上的展示,超市這類的陳列商品也可用trưng bày。
  • mẫu款式類型,舉凡mẫu xe (車子款式)、mẫu điện thoại(手機款式)、甚至mẫu móng tay đẹp (美甲款式)、mẫu tóc (髮型)......等,或是模型、模板,最常見的字有người mẫu (模特兒)。

Chúng tôi rất hào hứng được tham dự sự kiện Fully Charged Live đầu tiên tại Canada.

  • tham dự參與,漢越詞,參與任何會議或活動都可以使用這個字,比起tham gia(參加)更為正式。

實用句型

  1. Fully Charged Live là chuỗi triển lãm về xe điện và các giải pháp bền vững được tổ chức tại Úc, châu Âu, Anh và Bắc Mỹ từ năm 2018. Fully Charged Live是自2018年以來在澳洲、歐洲、英國和北美舉辦的一系列電動車和永續解決方案的展覽。
  2. Sự kiện sẽ diễn ra tại Trung tâm Hội nghị Vancouver, quy tụ các nhà sản xuất và kinh doanh xe điện hàng đầu và các doanh nghiệp tập trung và quan tâm tới môi trường. 活動將於溫哥華會議中心舉行,匯集了領先的電動汽車製造商、銷售商以及關注和關心環境的企業。

本篇學到了與股票電動車活動等相關詞彙與實用句型。隨著氣候變遷加劇,不傷害環境的電動車在近年有成長的趨勢,越南也積極製造自家品牌,原文單純描述VinFast股價近日大幅波動的情況,而未進一步說明其可能原因。雖然股價近日大漲大跌,但是原文傳達出VinFast仍有信心向前的氛圍,並期待越南電動車品牌能夠打入全球市場。

以上選文不代表任何立場,今日宜學越語希望透過越南時事或論壇文章讓你學到時下流行單字,或是相關語境常用字,如果有任何建議與想法,歡迎留言與我交流,如果你喜歡我的文章,也歡迎給我鼓勵,謝謝!

分享至
成為作者繼續創作的動力吧!
© 2024 vocus All rights reserved.