機遇與挑戰並存,越南的半導體夢
新聞標題:越南與成為半導體"中心點"的最大挑戰
原文連結:https://dantri.com.vn/khoa-hoc-cong-nghe/viet-nam-va-thach-thuc-lon-nhat-de-thanh-tam-diem-nganh-ban-dan-20240822173502820.htm
記者:Nguyễn Nguyễn
------------------------
Chiều nay (22/8) tại Hà Nội, đã diễn ra các phiên chuyên đề trong khuôn khổ "Hội nghị Người Việt Nam ở nước ngoài toàn thế giới" lần thứ 4, và Diễn đàn Trí thức và chuyên gia Việt Nam ở nước ngoài.
Tại phiên đầu tiên, với nội dung là phát triển ngành công nghiệp bán dẫn tại Việt Nam, nhiều chuyên gia, nhà khoa học, kiều bào... đã thảo luận, đóng góp ý kiến của mình.
Đa số các chuyên gia đều đồng thuận khi cho rằng Việt Nam được kỳ vọng sẽ trở thành "tâm điểm" trong chuỗi sản xuất toàn cầu của nhiều tập đoàn trong tương lai.
段落大意:
今日(8月22日)下午,在河內舉行了第四屆「全球海外越南人會議」專題會議,以及海外越南知識分子與專家論壇。
在首場會議中,專家們聚焦於越南半導體產業的發展,眾多專家、科學家及旅外越南人參與討論並提出了建議。
多數專家一致認為,越南有望成為未來多家跨國集團全球生產鏈中的「中心點」。
重點單字:
Chuyên đề (n.) 專題
Diễn đàn (n.) 論壇
Công nghiệp bán dẫn (n.) 半導體產業
Chuỗi sản xuất (n.) 生產鏈
文法解說:
Diễn ra:意思是「發生」或「舉行」,在這段文字中,用來描述會議的發生。
E.g. Hội thảo về công nghệ mới đã diễn ra vào tuần trước tại TP. HCM.
新技術研討會上週已經在胡志明市舉行。
---------------------------
Lợi thế của Việt Nam trong "cuộc đua bán dẫn"
Theo TS Nguyễn Thanh Tuyên, Phó Cục trưởng Cục Công nghiệp Công nghệ thông tin, Bộ Thông tin và Truyền thông, Việt Nam có khá nhiều thuận lợi trong phát triển ngành bán dẫn. Tiêu biểu là vị trí địa lý thuận lợi, ngành công nghiệp điện tử phát triển, nguồn tài nguyên đất hiếm dồi dào, sẵn có nguồn nhân lực trẻ.
段落大意:
越南在「半導體競賽」中的優勢
根據越南信息與通信部信息技術產業司副司長阮清宣博士的說法,越南在發展半導體產業方面有許多有利條件。具體來說,包括優越的地理位置、發展中的電子產業、豐富的稀土資源以及年輕的人力資源。
重點單字:
Lợi thế (n.) 優勢
Cuộc đua (n.) 競賽
Dồi dào (adj.) 豐富的、充裕的
Nhân lực (n.) 人力資源
文法解說:
Tiêu biểu là:用來引出具代表性的例子或特點,相當於「例如」或「典型的有」。
E.g. Công ty chúng tôi có nhiều sản phẩm thành công, tiêu biểu là phần mềm quản lý dự án.
我們公司有許多成功的產品,典型的有項目管理軟體。