2024-09-06|閱讀時間 ‧ 約 11 分鐘

用越南語寫日記 Nhật ký của Hoa-1

    以下是我用越南語練習寫的日記,並經由Chatgpt修改與整理,越南語句子下方提供中文/英文翻譯,而日記末端我提供詞彙表與句型,供同樣在學習越南語的人參考,也做為自己的學習記錄。最後附上日記Word檔案截圖,給大家看一下中文母語者學習者在使用越南語上可能用錯的情形。


    Hoa thích món ăn Việt Nam.

    Hoa 喜歡越南菜。Hoa likes Vietnamese food.


    Hôm nay là thứ hai, tôi không chuẩn bị cơm hộp trưa.

    今天是星期一,我沒有準備午餐便當。Today is Monday, and I didn’t prepare a lunchbox.


    Tôi muốn ăn món ăn Việt Nam xung quanh công ty của tôi.

    我想在公司附近吃越南菜。I wanted to eat Vietnamese food around my company.


    Thời tiết hôm nay nóng quá.

    今天的天氣太熱了。The weather today is too hot.


    May mà tôi tìm được một chỗ ngồi ở quán phở bò Việt Nam, không thì tôi phải chờ một chút.

    幸好我在越南牛肉粉店找到一個座位,不然我就得等一會兒。Luckily, I found a seat at a Vietnamese beef noodle shop, or else I would have had to wait a bit.


    Sau khi xem thực đơn, tôi gọi phở với thịt bò tái.

    看了菜單後,我點了生牛肉河粉。After looking at the menu, I ordered pho with rare beef slices.


    Tôi vắt nhiều nước chanh vào phở.

    我在河粉裡擠了很多檸檬汁。I squeezed a lot of lemon juice into the pho.


    Hơn nữa, tôi thêm ớt tươi và tương hải sản vào phở bò.

    此外,我還加了新鮮辣椒和海鮮醬到牛肉粉裡。Additionally, I added fresh chili and seafood sauce into the beef pho.


    Phở ngon quá, nhưng mà quán có quá nhiều người.

    河粉太好吃了,但店裡人太多了。The pho was delicious, but the shop was too crowded.


    Tôi cảm thấy nóng.

    我感到很熱。I felt hot.


    Tôi không chịu nổi thời tiết Đài Loan.

    我真受不了台灣的天氣。I can't stand Taiwan's weather.


    Sau khi ăn trưa, tôi muốn đồ uống lạnh.

    吃完午飯後,我想喝冰飲。After lunch, I wanted a cold drink.


    Tôi phát hiện quán Cá Cá có bán cà phê sữa dừa đá xay.

    我發現 Cá Cá (一家賣越南麵包的店)有賣椰奶冰咖啡。I found that the Cá Cá shop was selling iced coconut milk coffee.


    Tôi cảm thấy vui vẻ và muốn một ly cà phê sữa dừa đá xay.

    我很開心,想要一杯椰奶冰咖啡。I felt happy and wanted a cup of iced coconut milk coffee.


    Tuy nhiên, tôi cảm thấy cà phê bình thường và giá hơi đắt.

    不過,我覺得咖啡很普通,而且價格有點貴。However, I thought the coffee was average, and the price was a bit high.


    詞彙:

    1. Hoa - (人名)
    2. thích - 喜歡
    3. món ăn - 食物、菜餚
    4. Hôm nay - 今天
    5. thứ hai - 星期一 (hai是''2''的意思,但用在講星期幾的時候,記得把數字意思減1)
    6. chuẩn bị - 準備
    7. cơm hộp - 便當 (cơm在英文中是meal的意思,hộp就是box的意思)
    8. trưa - 午餐
    9. muốn - 想要
    10. xung quanh - 附近,周邊
    11. công ty - 公司
    12. thời tiết - 天氣
    13. nóng - 熱
    14. may mà - 幸好 (*句型 may mạ̀...., không thì.....=幸好....,要不然.....)
    15. tìm được - 找到
    16. chỗ ngồi - 座位
    17. quán - 店、餐館
    18. phở bò - 牛肉河粉 (phở=河粉/bò=牛肉)
    19. thực đơn - 菜單
    20. gọi - 點(餐)
    21. thịt bò tái - 生牛肉(tái=食物半熟的 vs. chín=全熟)
    22. vắt - 擠
    23. nước chanh - 檸檬汁(Nước=水/chanh=檸檬/ Nước dừa=椰子水)
    24. thêm - 加
    25. ớt tươi - 新鮮辣椒 (tươi = 新鮮/ ớt - 辣椒醬/Tương ớt=辣椒醬)
    26. tương hải sản - 海鮮醬 (tương=醬/hải sản=海鮮)
    27. ngon - 好吃
    28. nhiều - 多
    29. cảm thấy - 感覺
    30. không chịu nổi - 受不了
    31. đồ uống lạnh - 冰飲 (đồ uống =飲料 / lạnh=冷)
    32. phát hiện - 發現
    33. Cá Cá - (店名,真的有這家店)
    34. cà phê sữa dừa - 椰奶咖啡 (cà phê =咖啡/ sữa dừa=椰奶/sữa=奶/dừa=椰子)
    35. đá xay - 冰沙 (đá=冰)
    36. vui vẻ - 高興
    37. ly - 杯(量詞)
    38. bình thường - 普通
    39. giá - 價格
    40. hơi đắt - 有點貴 (hơi=多一點的意思/đắt=貴)


    句型:(*tính từ=形容詞)

    1. [S + thích + N]
      例子:Hoa thích món ăn Việt Nam.(Hoa 喜歡越南菜。)
    2. [Hôm nay là + ngày, + tôi không + V]
      例子:Hôm nay là thứ hai, tôi không chuẩn bị cơm hộp trưa.(今天是星期一,我沒有準備午餐便當。)
    3. [Tôi muốn + V + N]
      例子:Tôi muốn ăn món ăn Việt Nam xung quanh công ty của tôi.(我想在公司附近吃越南菜。)
    4. [Thời tiết hôm nay + tính từ]
      例子:Thời tiết hôm nay nóng quá.(今天的天氣太熱了。)
    5. [May mà + S + V]
      例子:May mà tôi tìm được một chỗ ngồi.(幸好我找到了一個座位。)
    6. [Sau khi + V, S + V]
      例子:Sau khi xem thực đơn, tôi gọi phở với thịt bò tái.(看了菜單後,我點了牛肉生片的越南粉。)
    7. [Tôi + V + N + vào + N]
      例子:Tôi vắt nhiều nước chanh vào phở.(我在粉裡擠了很多檸檬汁。)
    8. [Hơn nữa, tôi + V + N]
      例子:Hơn nữa, tôi thêm ớt tươi và tương hải sản vào phở bò.(此外,我還加了新鮮辣椒和海鮮醬到牛肉粉裡。)
    9. [S + V + tính từ, nhưng mà + S + V]
      例子:Phở ngon quá, nhưng mà quán có quá nhiều người.(粉太好吃了,但店裡人太多了。)
    10. [Tôi cảm thấy + tính từ]
      例子:Tôi cảm thấy nóng.(我感到很熱。)
    11. [Tôi không chịu nổi + N]
      例子:Tôi không chịu nổi thời tiết Đài Loan.(我真受不了台灣的天氣。)
    12. [Sau khi + V, tôi muốn + N]
      例子:Sau khi ăn trưa, tôi muốn đồ uống lạnh.(吃完午飯後,我想喝冰飲。)
    13. [Tôi phát hiện + N + có bán + N]
      例子:Tôi phát hiện quán Cá Cá có bán cà phê sữa dừa đá xay.(我發現 Cá Cá 店有賣椰奶冰咖啡。)
    14. [Tôi cảm thấy + tính từ + và + muốn + N]
      例子:Tôi cảm thấy vui vẻ và muốn một ly cà phê sữa dừa đá xay.(我很開心,想要一杯椰奶冰咖啡。)
    15. [Tuy nhiên, tôi cảm thấy + N + và + giá + tính từ]
      例子:Tuy nhiên, tôi cảm thấy cà phê bình thường và giá hơi đắt.(不過,我覺得咖啡很普通,而且價格有點貴。)


    我(aka Hoa)的日記截圖:


    [完]

    分享至
    成為作者繼續創作的動力吧!
    © 2024 vocus All rights reserved.