當我在(新竹)中正台商場逛街時,我發現招牌上有越南文,招牌上的越南文好像有錯字,但還是有幾個常用字可以學習,跟大家一起分享。
Trong lúc đi dạo ở chợ đường phố Zhongzhengtai, tôi phát hiện các bảng hiệu viết tiếng Việt. Trên bảng hiệu hình như có lỗi chính tả, nhưng vẫn có vài từ thông dụng có thể học.
*Trong lúc" 「在……的時候」或「當……時」
*đi dạo逛街
*chợ đường phố街頭市場
*phát hiện發現
*bảng hiệu招牌
*hình như好像、似乎
*Lỗi: 錯誤
*Chính tả 拼寫
*có vài 有幾個
*thông dụng通用、常用
招牌上的文字:
Kiếu nại qua điện thoại
意思:通過電話投訴
單字解釋:
Kiếu nại: 投訴、申訴
Qua: 通過
Điện thoại: 電話
Ẩm thực đa dạng
意思:多樣的美食
單字解釋:
Ẩm thực: 美食、烹飪
Đa dạng: 多樣化的
Thời trang cao cấp
意思:高級時尚
單字解釋:
Thời trang: 時尚、流行。
Cao cấp: 高級的。
(註:Chatgpt指出招牌上的cao da可能使用不對)
Cửa hàng phổ biến mới nhất
意思:最新的熱門店鋪
單字解釋:
Cửa hàng: 商店、店鋪
Phổ biến: 流行的、受歡迎的
Mới nhất: 最新的
其實當天我去的時候蠻多店沒有開,頗冷清,所以大概晃了10分鐘就結束了...身為新竹外來人口仍在努力探索新竹有甚麼有趣的地方。
[全文完]