越南保險代理人常會放生客戶!!? 背後的故事令人暖心
新聞標題: 為何越南人對壽險還不感興趣?
原文連結: https://kinhtedothi.vn/vi-sao-nguoi-viet-chua-man-ma-voi-bao-hiem-nhan-tho.html
-------------------------------------
段落大意:
最近玉蘭(越南著名的女演員和模特)爆料壽險公司MVI與保險行業的一些缺陷和限制。這讓本來對保險就有不好印象的人們更加不信任,甚至猶豫是否要購買保險產品。這些商品存在諸多合約問題,由於代理系統缺乏專業性,保險行業持續在顧客眼中失分。
除了玉蘭,金子龍(越南著名藝人)近期也透露了他在壽險方面遇到的問題。據透露,他曾經在投資了三年後被取消保險合同,失去了超過一百萬越南盾的資金,而這一切都是投資顧問的問題造成的。
重點單字:
Đại lý bảo hiểm (n.) 保險代理人
Bảo hiểm nhân thọ (n.) 人壽保險
E dè (adj.) 恐懼的;驚訝或意外
Tiết lộ (v.) 揭露
文法解說:
Thời gian qua : 意指"最近一段時間",置於句前,說明子句內容發生於不久前。
E.g. Thời gian qua, lùm xùm diễn viên Ngọc Lan "tố" bảo hiểm nhân thọ MVI đã phần nào phản ánh những bất cập, hạn chế của ngành BHNT.
最近一段時間,演員玉蘭披露了MVI人壽保險的一些問題,部分反映了壽險業的不足和限制。
---------------------------------------
段落大意:
藝人金子龍表示,在最初幾年裡,保險顧問還會積極追蹤並提醒他定期繳納保險。然而,這一切只持續到第三年。由於本身非常忙碌,沒有人提醒他繳納保險,他也就忘記了。不久,金子龍發現自己忘記繳費,他的保險合同也已被取消。再次聯繫保險員工,卻得到他們已經離職的答案。
透過這次事件,金子龍認為,如果保險顧問離職,並將客戶移交給公司,那保險公司就應該要負責指派其他員工繼續服務客戶。保險公司自動取消與客戶的合約並且不對客戶發出警告,是不負責任的做法。
對於這一信息,保誠表示其已收到金子龍的投訴,並通過電話聯繫客戶以瞭解事件。保誠建議與客戶直接面談以更好地瞭解其訴求。
重點單字:
Tư vấn viên (n.) 顧問
Khiếu nại (v.) 投訴
Đều đặn (adv.) 有規律地
Thượng đế (n.) 上帝
Hợp đồng bảo hiểm (n.) 保險契約
文法解說:
Đang : 意指"正在",放在動詞、形容詞或時間名詞之前。
E.g. Chúng tôi đang yêu cầu đại lý bảo hiểm tìm lại email, tin nhắn thông báo đóng phí bảo hiểm trao đổi với khách hàng về sự việc này.
我們正要求保險代理人找回本案相關,與客戶往來的電子郵件及繳交保費之通知訊息。
-------------------------------
段落大意:
而針對保險代理商”早開花、晚凋謝”的原因,越南保險協會副秘書長表示,對於大多數正在銷售的保險產品,企業僅在前5年或某些產品的前3年支付佣金。如果平均分配佣金到合同期限,則實際收入僅約為10%。在第一年分配高額佣金,然後在後續年份逐年降低,正是顧問出售保險然後遺棄客戶的部分原因。
重點單字:
Hoa hồng (n.) 佣金
Nguyên nhân (n.) 原因
文法解說:
Chính là : 意為"正是",置於名詞或子句之前,表示強調的語氣,帶出事件之結果或原因。
E.g. Việc phân bổ hoa hồng cao trong năm đầu và thấp dần ở các năm sau chính là một phần nguyên nhân dẫn đến tình trạng một số tư vấn viên cố bán bảo hiểm rồi “đem con bỏ chợ”.
在第一年分配高額佣金,然後在後續年份逐年降低,正是顧問出售保險然後遺棄客戶的一部分原因。