據越南國會議員、國會經濟委員會委員、越南國際仲裁中心主席表示,各項工作正有條不紊地實施,並具有良好的規劃和法律標準,具有強大財務實力的投資者將主導市場。尤其是注重環境、舒適度和充分滿足All in one需求的項目,將會吸引買房自住或投資之買家,所以流動性較好。相比之下,公用事業基礎設施差、品質差、運營管理差的項目,將難以競爭。
重點單字:
Uy tín (adj.) 有威信的
Giao dịch èo uột (n.) 交易萎縮
Mắc cạn (v.) 擱淺
Đảo chiều (v.) 翻轉
Chuẩn pháp lý (n.) 法律標準
文法解說:
Mặc dù…, thế nhưng,… : 意為"儘管…但是",放在兩個子句、動詞或形容詞前,表示子句之間的轉折關係。
E.g. Mặc dù chính phủ đã có nhiều giải pháp về chính sách nhằm tháo gỡ cho thị trường bất động sản, thế nhưng, theo nhận định của các chuyên gia thì diễn biến thị trường chưa thể “đảo chiều” ngay.
Không chỉ…mà còn… : 意為"不只…還", 放在兩個子句、動詞或形容詞之前,表示子句間之增進關係。
E.g. Hà Nội là đô thị loại đặc biệt thu hút sự quan tâm không chỉ của các chủ đầu tư kinh doanh bất động sản trong và ngoài nước mà còn cả của người có nhu cầu về nhà ở hoặc đầu tư kinh doanh kiếm lời.