更新於 2024/10/21閱讀時間約 7 分鐘

[越南文學習/產經筆記] 半導體後起之秀--越南 II

那些越南半導體業的秘密武器?!

新聞標題:越南與成為半導體"中心點"的最大挑戰

原文連結:https://dantri.com.vn/khoa-hoc-cong-nghe/viet-nam-va-thach-thuc-lon-nhat-de-thanh-tam-diem-nganh-ban-dan-20240822173502820.htm

記者:Nguyễn Nguyễn

------------------------

Chia sẻ về mục tiêu trong giai đoạn I (2024- 2030), đại diện từ Bộ TT-TT cho biết chính phủ Việt Nam hướng tới xây dựng đội ngũ gồm 50.000 kỹ sư bán dẫn, 100 doanh nghiệp thiết kế, 1 nhà máy chế tạo chip, 10 nhà máy đóng gói, kiểm thử, đạt doanh thu 25 tỷ USD/năm.

Trong đó, vai trò của đội ngũ kiều bào nhằm hiện thực hóa mục tiêu chiến lược trên là vô cùng quan trọng.

Tại Hội nghị, TS Tuyên đã nhấn mạnh một số vai trò chính của lực lượng này, tiêu biểu là trở thành nguồn lực quan trọng cho nghiên cứu, khởi nghiệp, thương mại hóa sản phẩm.

Bên cạnh đó, đội ngũ kiều bào cũng đóng vai trò hỗ trợ đào tạo, xây dựng phòng thí nghiệm, bồi dưỡng nhân tài trong lĩnh vực bán dẫn tại Việt Nam.

 

段落大意:

來自越南信息與通信部的代表指出,越南政府的目標是在第一階段(2024-2030)培養5萬名半導體工程師,成立100家設計企業,建立一座晶片製造工廠,以及10家封裝和測試工廠,實現年收入達250億美元的目標。其中,旅外越南人群體在實現這一戰略目標中的角色至關重要。

在會議上,阮清宣博士強調了這一群體的一些主要角色,特別是成為研究、創業和產品商業化的重要資源。此外,旅外越南人群體還在支援培訓、建設實驗室以及在越南半導體領域培養人才方面發揮重要作用。

 

重點單字:

Kỹ sư (n.) 工程師

Đóng gói (v.) 封裝

Kiểm thử (v.) 測試

Phòng thí nghiệm (n.) 實驗室

 

文法解說:

Hướng tới:表示「面向」或「致力於」,強調目標的明確性和方向感,相當於「朝著」、「致力於」或「目標是」。

E.g. Công ty đang hướng tới việc mở rộng thị trường quốc tế vào năm tới.

公司正致力於在明年擴展國際市場。

 -------------------------

Lực lượng này còn có thể trở thành cầu nối với các tập đoàn đa quốc gia, nâng cao hình ảnh Việt Nam, cũng như tìm kiếm đối tác, chuyển giao công nghệ, tiếp cận công nghệ tiên tiến.

Ông Nguyễn Ngọc Mai Khanh (kiều bào Nhật Bản), chuyên gia tại tập đoàn Marvell Technology, cũng cho rằng Việt Nam ở vị trí thuận lợi để thu hút các nhà sản xuất muốn đa dạng hóa chuỗi cung ứng bên ngoài Trung Quốc.

Các lợi thế này gồm chính trị ổn định, chi phí lao động cạnh tranh, và vị trí gần Thung lũng Silicon của Trung Quốc (Quảng Châu- Đông Quản- Thâm Quyến).

Ngoài ra, Việt Nam sẵn có 19 hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia khác nhau, bao gồm quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Mỹ.


段落大意:

這個群體還可以成為與跨國集團的橋樑,提高越南的形象,同時尋找合作夥伴、進行技術轉移並接觸先進技術。

來自日本的旅外越南人、Marvell科技集團的專家阮玉邁慶先生也表示,越南處於有利地位,可以吸引那些希望在中國以外地區多元化供應鏈的製造商。

這些優勢包括政治穩定、具競爭力的勞動成本,以及靠近中國硅谷(廣州-東莞-深圳)的地理位置。

此外,越南與許多不同國家簽訂了19項自由貿易協定,其中就包括越南與美國的全面戰略夥伴關係。

 

重點單字:

Cầu nối (n.) 橋樑

Chuyển giao công nghệ (v.) 技術轉移

Tiếp cận (v.) 接觸、接近

Hiệp định thương mại tự do (n.) 自由貿易協定

 

文法解說:

Cũng như:意思是「以及」或「還有」,用來連接同等重要的事物,用來引出附加的動作或特點。

E.g. Anh ấy có khả năng lãnh đạo tốt, cũng như kỹ năng giao tiếp xuất sắc.

他具有良好的領導能力,以及出色的溝通技巧。

分享至
成為作者繼續創作的動力吧!
© 2024 vocus All rights reserved.