因為這些原因...越南的半導體夢備受阻礙?
新聞標題:越南與成為半導體"中心點"的最大挑戰
原文連結:https://dantri.com.vn/khoa-hoc-cong-nghe/viet-nam-va-thach-thuc-lon-nhat-de-thanh-tam-diem-nganh-ban-dan-20240822173502820.htm
記者:Nguyễn Nguyễn
------------------------
Con người và tài nguyên là thách thức lớn nhất
Mặc dù có nhiều lợi thế trong việc phát triển công nghệ cao nói chung, và ngành bán dẫn nói riêng, song không thể phủ nhận rằng Việt Nam vẫn còn rất nhiều điểm hạn chế cần khắc phục.
Theo bà Nguyễn Thị Lệ Quyên, Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, thách thức "số 1" mà Việt Nam phải đối mặt là đội ngũ chuyên gia, giảng viên trong hoạt động đào tạo ngành bán dẫn hiện vẫn còn rất hạn chế.
段落大意:
人與資源是最大的挑戰
儘管在發展高科技產業整體上有很多優勢,特別是在半導體產業方面,但不可否認的是,越南仍有許多限制需要克服。
根據越南計劃與投資部國家創新中心的阮氏麗權女士的說法,越南面臨的「頭號」挑戰是目前在半導體培訓領域的專家和講師團隊仍然非常有限。
重點單字:
Thách thức (n.) 挑戰
Đổi mới sáng tạo (v.) 創新
Đào tạo (v.) 培訓
文法解釋:
Mặc dù ...:意思相當於「雖然…」,用來強調即使有某種有利條件或情況,結果仍然存在某種困難或相反的情況。
E.g. Mặc dù cô ấy rất chăm chỉ, nhưng kết quả học tập không như mong đợi.
雖然她非常勤奮,但學習成績並不如預期。
----------------------------------
Nguyên nhân là bởi quá trình đào tạo vẫn yêu cầu một khoản đầu tư rất lớn từ phía Nhà nước, viện trường và các doanh nghiệp, bao gồm cơ sở phục vụ đào tạo, phòng thí nghiệm phục vụ nghiên cứu.
Bên cạnh đó tại Việt Nam, các chương trình đào tạo ở cấp đại học hoặc là còn hạn chế, hoặc là chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế so với sự phát triển "thần tốc" của công nghệ bán dẫn.
Điều này đặt ra những bài toán không dễ cho việc phát triển và xây dựng đội ngũ nhân lực cần thiết, hướng đến mục tiêu như đã đề ra.
段落大意:
其原因在於培訓過程仍然需要國家、研究機構和企業投入大量資金,包括用於培訓的基礎設施和用於研究的實驗室。
此外,在越南,大學層面的培訓計劃不是仍然有限,就是未達到與半導體技術「迅速」發展相匹配的國際標準。
這些問題對於發展與建設必要的人力團隊來說,是達成既定目標的挑戰。
重點單字:
Viện trường (n.) 院校
Cơ sở (n.) 基礎設施
Chương trình (n.) 計劃
Tiêu chuẩn quốc tế (n.) 國際標準
文法解釋:
Bao gồm:用來列舉出一系列事物或要素,相當於「包括」或「包含」。
E.g. Gói sản phẩm này bao gồm một máy tính xách tay, một chuột không dây và một túi đựng.
這個產品套裝,包括一台筆記型電腦、一個無線滑鼠和一個手提包。