越南半導體發展的壓箱寶,原來是...
新聞標題:越南與成為半導體"中心點"的最大挑戰
原文連結:https://dantri.com.vn/khoa-hoc-cong-nghe/viet-nam-va-thach-thuc-lon-nhat-de-thanh-tam-diem-nganh-ban-dan-20240822173502820.htm
記者:Nguyễn Nguyễn
------------------------
Ông Eric Phương Nguyễn, kiều bào tại Đức thì cho biết mỗi quốc gia thường chỉ có một vài thế mạnh nhất định, song Việt Nam lại chưa tận dụng tốt thế mạnh của mình.
"Ngoài những nỗ lực tham gia thiết kế chip, tham gia quá trình kiểm thử, chúng ta có một nguồn tài nguyên khác đang "bỏ quên", là đất hiếm", ông Eric Phương Nguyễn chia sẻ.
段落大意:
在德國的僑民 Eric Phương Nguyễn 表示,每個國家通常只有一些特定的優勢,而越南還沒有很好地利用自己的優勢。
「除了參與晶片設計與測試過程,我們還有另一個被『遺忘』的資源,那就是稀土。」Eric Phương Nguyễn 分享。
重點單字:
Thiết kế (n.) 設計
Bỏ quên (v.) 忽視、遺忘
文法解釋:
Thường chỉ:用來表達一種普遍但有限的現象或狀況,相當於「通常只有」或「一般僅有」。
E.g. Thường chỉ những công ty lớn mới có đủ nguồn lực để đầu tư vào công nghệ tiên tiến.
通常只有大公司才有足夠的資源來投資於先進技術。
--------------------------
"Đất hiếm tại Việt Nam đang có trữ lượng khoảng 22 triệu tấn, đứng thứ 2 thế giới, chỉ sau Trung Quốc. Nhưng công nghệ khai thác đất hiếm của Việt Nam vẫn còn rất sơ khai".
Theo chuyên gia, kiều bào tại Đức, chính phủ Việt Nam và các nhà khoa học nên cùng nhau làm việc để xây dựng một bài toán nghiên cứu cụ thể, nhằm tận dụng tốt và triệt để nguồn đất hiếm này. Nếu không, đây sẽ là một sự lãng phí rất lớn.
段落大意:
越南的稀土儲量約為2200萬噸,全球排名第二,僅次於中國。但越南的稀土開採技術仍然非常粗糙。
根據在德國的越僑專家,越南政府與科學家應該共同合作,制定具體的研究計劃,以便更好更徹底地利用這些稀土資源。否則,將是非常嚴重的浪費。
重點單字:
Trữ lượng (n.) 儲量
Khai thác (v.) 開採
Sơ khai (adj.) 原始的、初步的
Bài toán (n.) 問題、挑戰
Triệt để (adj.) 徹底的
Đất hiếm (n.) 稀土
文法解釋:
Để ... nhằm ...:表示「為了 ... 目的是 ...」,引出行為或措施的目的,強調具體的意圖或目標,通常用以描述某個行動的目的。
E.g. Chúng tôi tổ chức cuộc họp này để thảo luận các giải pháp nhằm cải thiện quy trình làm việc.
我們舉辦這次會議是為了討論改善工作流程的解決方案。