更新於 2024/09/07閱讀時間約 4 分鐘

【料理學越南語】越南烤肉趣

快中秋了,和大家一起分享一道越式烤肉應應景,Bún chả thịt nướng。
這料理相傳源自於越南河內,與另外一道有名的越南南部料理,Bún thịt nướng,有異曲同工之妙,不過由於河內的 Bún chả thịt nướng 常見擺盤於竹盤上,外觀上看起來更風味十足。
而不論是北方的 Bún chả thịt nướng 或者是南部的 Bún thịt nướng,這兩道料理中生菜搭配著烤肉的吃法,天生就是解膩高手,再吃上幾口淋上魚露醬,清爽又讓人有飽足感的 bún,真是微酸微甜又微鹹的滿滿越南風的一餐~

Wiki 小貼士(Bún chả
Bún chả là một món ăn của Việt Nam, bao gồm bún, chả thịt lợn nướng trên than hoa và bát nước mắm chua cay mặn ngọt. Bún chả 是一道越南料理額,這道菜包含 bún, 炭火上燒烤的 chả thịt lợn 以及一碗酸酸甜甜辣辣的魚露沾醬。 Món ăn xuất xứ từ miền Bắc Việt Nam, là một trong những đặc sản đặc trưng của ẩm thực Hà thành. 這道料理起源於越南北部,是河內料理中很久代表性的一道料理。 Bún chả có nét tương tự món bún thịt nướng ở miền Trung và miền Nam, nhưng nước mắm pha có vị thanh nhẹ hơn. Bún chả 和中南部的 bún thịt nướng 相似,但是魚露調和的較清淡些。
以上就是 bún chả thịt nướng 大概的背景介紹,大家記得最重要的,是要仔細看看影片內的料理過程哦,裡面有幾個重要的段落,我已經先幫大家挑出來了,想看哪個段落可以直接點下面【料理重點】內的連結。
而需要哪些食材以及醃製的調味料,則可以看下方【食材】的部分。
想說一口道地的越南話,記得跟著影片多念幾次【例句學習】裡面這幾句完整的句子。

料理重點

食材
主材料: 越南米線(Bún)、五花肉(thịt ba chỉ)、 絞肉(thịt xay)、各類香菜(các loại rau thơm)
醃肉調味料: 魚露 (nước mắm)、蠔油 (dầu hào)、蜂蜜 (mật ong)、醋  (giấm)、糖 (đường)、胡椒 (hạt tiêu)、調味粉 (hạt nêm)、香茅  (xả)、辣椒  (ướt)、紅蔥頭 (hành khô)、蒜頭 (tỏi)
各類香菜: 萵苣 (rau xà lách)、紫蘇( rau tía tô )、綠紫蘇(rau kinh giới)

例句學習
  • cái món thực phẩm chính là gồm có thịt 這料理主食材是肉 đây là thịt ba chỉ nha các bạn 這裡是三層肉啊各位朋友 影片位置: https://youtu.be/pS3cdzZnhM8?t=47
  • bún chả của ngta làm thì không thể nào thiếu được món này 通常大家做的 bún chả 都少不了這道菜 影片位置: https://youtu.be/pS3cdzZnhM8?t=207
  • Bây giờ tôi đi thái thịt để ướp thịt 現在我要來切肉醃肉 影片位置: https://youtu.be/pS3cdzZnhM8?t=240
  • Các bạn nhớ nhà Tôi thấy thì rất mỏng các bạn nha 各位朋友娿記得啊。我肉切得很薄 影片位置: https://youtu.be/pS3cdzZnhM8?t=258
  • cái Thái nó mỏng vừa thôi nhé, Đừng có dây quá đừng có mỏng quá. 這肉片要薄得剛剛好,不要太厚不要太薄。 影片位置: https://youtu.be/pS3cdzZnhM8?t=265

分享至
成為作者繼續創作的動力吧!
© 2024 vocus All rights reserved.