說到南洋料理有幾樣食材我個人超愛的,例如香蘭以及椰奶這兩個。而且這兩個食材在越南料理中,其實也可以應用在粽子上的哦~
而口味上,再搭配裡面蒸得熟爛的肥肉,以及香蘭本身的香氣,讓本身吃起來就鹹甜鹹甜的越南肉粽,搭配著香蘭以及椰奶所散發出來芋頭以及椰奶香。
嗯~ 好香、好好吃呀,這就是東南亞的味道~
沒有吃過的朋友們,有沒有有點難以想象? 沒有關係,今天要跟大家分享的影片就是這道料理呦,大家可以直接點下面這連結:
而外形的部分,一直以來只記得朋友跟我說過,北部的肉粽是方的,而南部是圓的。今天因為這部影片再實際深入了解才知道,原來越南南北粽可不只這些不同呦~ 細節如何,且聽我接下來娓娓道來~
北越的肉粽 vs 南越的肉粽
Bánh tét, có nơi gọi là bánh đòn,
Bánh tét(圓筒粽)有些地方稱為 bánh đòn
là một loại bánh trong ẩm thực của cả người Việt và một số dân tộc ít người ở miền Nam và miền Trung Việt Nam,
是越南人以及越南中南部一些少數民族飲食文化中的一種餅
là nét tương đồng của bánh chưng ở Miền Bắc về nguyên liệu, cách nấu,
它的原料以及製作方式和北方 bánh chưng(方粽)相同
chỉ khác về hình dáng và sử dụng lá chuối để gói thay vì lá dong,
只有形狀以及包覆方式不同(南部以香蕉葉來替代北部的柊葉)
vì vậy nó cũng được sử dụng nhiều nhất trong dịp Tết Nguyên đán cổ truyền của dân tộc Việt Nam với vị trí không khác bánh chưng.
還有它也在越南傳統的中元節期間最常被食用,所以位置和 bánh chưng 同等重要
所以呢?各位看官看出來這兩種越南肉粽有什麼不同了嗎?我下面再幫大家簡單整理一下:
Bánh tét 和 bánh chưng相同的地方:
原料 & 料理方式
不同之處呢,則是形狀以及粽葉的不同
然後呢,兩者在越南文化裡面,其實都是同等重要的哦~~
學習疑問
不過呢,在理解維基百科的內容時,有一個東西倒是額外吸引了我的目光的,也尋找了許久,就是 lá dong 這個東西。
一直以來,小編都是以為越南肉粽就是使用香蕉葉來包的,而南北粽的差別只有形狀的不同而已,不過看到維基百科那一段才發現原來內情不簡單呀~
不過最後交叉查詢後發現 lá dong 這似乎中文稱之為柊葉,而且海南島那裡也有人會使用。不知道有沒有人知道這個東西的呢?如果有人有更多經驗 & 訊息的,很歡迎大家一起交流哦~
下面先表列幾個網路上找到的連結給大家參考:
(尤其,原來它是另外一個小編也很愛吃的順化傳統小吃會用到的東西,而到底是哪個小吃? 在下就暫時保留,待下回分曉囉~)
我們學習到的越南語
以上內容是今天小編透過情景影片自學越南語時,想順道和大家一起分享的內容,最後我們再來幫大家重新整理這一期小編學習到的越南語
例句:
Ở chính giữa, mọi người có thể thấy mỡ nè
在正中間,大家可以看到肥肉
Ở đây thì có 1 số người sẽ dùng thịt ba rọi, có người thì hay ướp tiêu vào trong nhân nữa
這裡有一些人會用五花肉,有人則會再醃一些胡椒在內餡裡
Tùy theo sở thích
依照喜好
單字:
chính giữa : 正中央
thịt ba rọi : 五花肉
ướp : 醃
nhân : 內餡
sở thích : 喜好
希望大家喜歡今天的內容,如果大家覺得這個小小的心得分享,對你認識越南文化或者學習越南語有幫助的話,
很歡迎大家幫忙按讚、訂閱、分享~
甚至一同加入我們的翻譯社群,一起來透過翻譯情景影片來自學
甚至一起推廣分享哦~
謝謝各位~
1200詞情境影片攻克計劃 — 翻譯社群招募中
如果您也認同,透過翻譯是一個很好的自學途徑,而且您也樂於與大家分享的話,很歡迎您與我們聯絡,一起參與~~