今天要分享的是:越南影劇論壇從2023年8月韓劇《假面女郎》討論身體羞辱(Body Shaming)議題 Từ Mask Girl nghĩ về vấn nạn miệt thị ngoại hình
原文作者透過假面女郎的故事談到身體羞辱Body Shaming的議題,原文並沒有對這部影集有太多的著墨,而是探討現代人由於容貌或自卑遭到他人嘲笑或自我批判已成社會問題。本篇將學到與容貌
、羞辱
、社會
等相關詞彙與實用句型。
為了避免篇幅太長導致閱讀與學習疲勞,在此僅擷取所需句子或段落來解釋,完整原文請點上方連結。
Mask Girl đang đứng top 1 Netflix nhiều quốc gia. Từ bộ phim này, nhiều người mới ngộ ra vấn nạn miệt thị ngoại hình đang nhức nhối đến mức nào
.
文法
...đến mức nào:(一個狀態、感覺)到什麼程度,可以說nghiêm trọng đến mức nào(嚴重到什麼程度)、đáng sợ đến mức nào(令人害怕到什麼程度)……等等,或者在đến mức 後面補充說明程度。Cô muốn trở thành tâm điểm của đám đông, đặc biệt thích được yêu mến.
Trong tâm lý học, miệt thị ngoại hình (Body Shaming) là thuật ngữ dùng để chỉ những lời nói, hành vi mang tính chất sỉ nhục, hạ thấp, phán xét, chê bai một cách
ác ý về ngoại hình của người khác.
文法
một cách...:副詞表現法,動詞/形容詞+một cách+形容,例如 im lặng một cách đáng sợ(安靜得可怕)、phát triển một cách nhanh chóng (發展得很快)。Tuy nhiên, tiêu chuẩn cái đẹp khi ấy vẫn là "mình hạc
, xương mai
". Những người có ngoại hình không giống với "quy chuẩn" đó trở thành đối tượng bị cười chê, xúc phạm.
成語
mình hạc xương mai:形容女子身材美麗苗條,直翻為鶴身杏枝,常見於古代詩歌的越南成語,通常四字一起使用,mình hạc指像鶴一樣清高脫俗的身型,xương mai則是杏花枝,細細長長。Thực trạng này trở nên phổ biến trong đại dịch COVID-19. Khi không được ra ngoài, nhiều bạn trẻ trở nên mặc cảm, tự ti. Họ thấy mình không đẹp, không
quyến rũ bằng
bạn bè đồng trang lứa.
文法
không...bằng...:不...如...,bằng 在此有等於、如...一樣的意思,例如 anh có đủ dũng cảm bằng chị (他和她一樣勇敢)。Sandhu thường xuyên bị bắt nạt trực tuyến với lí do "không giữ hình ảnh chuẩn mực của một hoa hậu".
本篇學到了與容貌
、羞辱
、社會
等相關詞彙與實用句型。我並不是喜歡看驚悚影視的人,但看完《假面女郎》之後卻花了不少時間思考其中的警世議題,容貌、外型好像在現實社會成為我們被評價、被愛的標準,我同意原文所言,Đẹp hay xấu chỉ là những khái niệm mang tính tương đối(無論美醜都只是相對的概念),那並不是一個愛不愛的準則,請記得:Mỗi cá nhân là riêng biệt(每個人是獨一無二的)。
以上選文不代表任何立場,今日宜學越語希望透過越南時事或論壇文章讓你學到時下流行單字,或是相關語境常用字,如果有任何建議與想法,歡迎留言與我交流,如果你喜歡我的文章,也歡迎給我鼓勵,謝謝!