Tôi và chồng tôi sống ở Tân Trúc.
我和我丈夫住在新竹。
My husband and I live in Tân Trúc.
Chúng tôi đang thuê nhà.
我們正在租房子。 We are renting a house.
Nhà không lớn, nhưng mà tôi có một nhà bếp nhỏ, cho nên tôi có thể nấu ăn.
房子不大,但我有一個小廚房,所以我可以做飯。
The house is not big, but I have a small kitchen, so I can cook.
Tôi thích nấu ăn lành mạnh cho chồng tôi, vì sau khi kết hôn, anh ấy mập hơn.
我喜歡為我丈夫做健康的飯,因為結婚後他變胖了。
I like cooking healthy food for my husband because after marriage, he got fatter.
Cho nên anh ấy cảm thấy buồn.
所以他覺得很難過。
So, he feels sad.
May quá! Tôi nấu ăn lành mạnh giỏi quá.
幸運的是!我很擅長做健康的飯。
Luckily! I am good at cooking healthy food.
Tôi đã dùng bánh tráng để tự làm pizza.
我用米紙自己做了披薩。
I used rice paper to make pizza myself.
Pizza này vừa ngon lại vừa rẻ.
這個披薩又好吃又便宜。
This pizza is both delicious and cheap.
Hơn nữa, pizza này rất đặc biệt.
此外,這個披薩很特別。
Moreover, this pizza is very special.
Chồng tôi đã ăn một cái pizza.
我丈夫吃了一個披薩。 My husband ate a pizza.
Anh ấy đã khen tôi.
他誇獎我了。 He praised me.
Tôi quyết định khi thèm pizza, tôi sẽ làm pizza bằng bánh tráng.
我決定每當想吃披薩時,我都會用米紙做披薩。
I decided that whenever I crave pizza, I will make it using rice paper.
Chồng tôi sẽ gầy hơn rất nhanh.
我丈夫很快就會變瘦了。
My husband will lose weight very quickly.
詞彙:
Sống - 住
Thuê nhà - 租房
Nhà bếp - 廚房
Nấu ăn - 做飯
Lành mạnh - 健康的
Mập - 胖 / Gầy - 瘦
Buồn - 難過
Bánh tráng - 米紙
Rẻ - 便宜
Đặc biệt - 特別
Khen - 誇獎
句型:
[S + sống ở + địa điểm]
Tôi và chồng tôi sống ở Tân Trúc.
我和我丈夫住在新竹。
My husband and I live in Tân Trúc.
[S + thích + V + N]
Tôi thích nấu ăn lành mạnh cho chồng tôi.
我喜歡為我丈夫做健康的飯。
I like cooking healthy food for my husband.
[S + cảm thấy + tính từ]
Anh ấy cảm thấy buồn.
他覺得很難過。
He feels sad.
[S + quyết định + V]
Tôi quyết định khi thèm pizza, tôi sẽ làm pizza bằng bánh tráng.
我決定每當想吃披薩時,我都會用米紙做披薩。
I decided that whenever I crave pizza, I will make it using rice paper.
[結束]