例句:
"Bác sĩ Đông y ở La Đông bị tố là 'Người thuê ác độc'!
羅東中醫師被控「租霸」!
Bác sĩ Đông y:中醫師。
ở La Đông:在羅東(La Đông 是地名羅東的音譯)。
bị tố:被控(受動態詞)。
"Người thuê ác độc" 直譯為「惡毒的租客」,相當於中文「租霸」的概念。
Người thuê:租客:
Người:名詞,意思是「人」,表示某一類型的人。
thuê:動詞,意思是「租賃」或「租」。這裡作為名詞修飾語,指「租客」或「租房的人」。
ác độc:惡毒。
ác:形容詞,意思是「邪惡的」、「惡毒的」或「兇殘的」。
độc:形容詞,意思是「毒的」、「有害的」或「惡意的」。