Tại sao giới trẻ bị thuốc lá điện tử lôi kéo? Mua dễ dàng, giá rẻ, hình thức sản phẩm "sành điệu" là ba trong nhiều nguyên nhân khiến thuốc lá điện tử thu hút giới trẻ.
為什麼年輕人會被電子菸吸引?購買方便、價格低廉、產品外觀『時尚』,是電子菸吸引年輕人的三個主要原因之一。
「為什麼年輕人會被電子菸吸引?」
Tại sao(為什麼)
疑問詞,用於提出原因的問題,中文的「為什麼」。
放在句首,表達對原因的疑問,功能類似中文疑問句的開頭。
giới trẻ(年輕人)
主語,表示被影響的對象,中文的「年輕人」。
在句中擔任主語,與中文句式「主語在前」的結構一致。
bị… lôi kéo(被…吸引)
bị:被動語態標記,中文的「被」。
lôi kéo:動詞,意為「吸引」或「誘惑」,中文「吸引」。
thuốc lá điện tử(電子菸):動作的發生者,中文的施事者。
購買方便、價格低廉、產品外觀『時尚』,是電子菸吸引年輕人的三個主要原因之一。
Mua dễ dàng, giá rẻ, hình thức sản phẩm "sành điệu"(購買方便、價格便宜、產品外觀「時尚」)
Mua dễ dàng(購買方便):Mua:動詞,意為「購買」。dễ dàng:形容詞,意為「方便」、「簡單」,修飾「Mua」。翻譯中文:「購買方便」。
giá rẻ(價格便宜):giá:名詞,意為「價格」。rẻ:形容詞,意為「便宜」,修飾「giá」。中文:「價格便宜」。
hình thức sản phẩm "sành điệu"(產品外觀「時尚」):hình thức sản phẩm:名詞短語,意為「產品外觀」。"sành điệu":形容詞短語,意為「時尚」,以引號標明,強調主觀印象。中文:「產品外觀『時尚』」。
là ba trong nhiều nguyên nhân(是三個主要原因之一)
là:繫詞,意為「是」,中文的繫詞「是」。
ba trong nhiều nguyên nhân:名詞短語,意為「三個原因之一」。ba(三):數詞,表示數量。trong nhiều nguyên nhân:介詞短語,意為「在許多原因中」。中文:「三個主要原因之一」。
khiến thuốc lá điện tử thu hút giới trẻ(使電子菸吸引年輕人)
khiến:動詞,意為「使得」,表示引發某種結果,中文的「使」。
thuốc lá điện tử(電子菸):主語,指發生動作的事物。
thu hút(吸引):動詞,意為「吸引」。
giới trẻ(年輕人):賓語,表示受到吸引的對象。