例句:
Gfriend, được biết đến với việc sản xuất vô số bài hát huyền thoại trong thế hệ thứ 3 của K-Pop, cuối cùng cũng đã trở lại sau thời gian dài mong đợi!
Gfriend,這個在K-Pop第三世代中以製作無數傳奇歌曲而聞名的女團,終於在長時間的等待後回歸了!
Gfriend: 指的是韓國女子團體Gfriend。
được biết đến: 被動語態的動詞短語,意思是“被認識”。這裡的意思是“Gfriend 被認識為...”。
với việc: 介詞短語,表示“以...的方式”或“藉由...”。這裡的意思是“通過”。
sản xuất: 動詞,意思是“製作”或“創作”。
vô số: 形容詞,意思是“無數的”。
bài hát: 名詞,意思是“歌曲”。
huyền thoại: 形容詞,意思是“傳奇的”,用來形容“歌曲”具有特別的地位或影響力。
trong thế hệ thứ 3 của K-Pop: 介詞短語,意思是“在K-Pop第三世代中”,用來指定這些傳奇歌曲的時代背景。
cuối cùng: 副詞,意思是“最終”,表示事件發生的時間點。
cũng: 副詞,表示“也”,用來強調後續的動作。
đã trở lại: 動詞短語,表示“已經回歸”,表達Gfriend團體回到音樂舞台。
Trở: 這個動詞有“轉變”或“回到”的意思。
Lại: 這是一個副詞,用來表示“再一次”或“回到原來的地方”。
sau thời gian dài mong đợi: 介詞短語,意思是“經過長時間的期待”,這裡表達的是Gfriend回歸之前的漫長等待。