更新於 2025/01/20閱讀時間約 2 分鐘

越南語小教室:Ông hoàng/天王

raw-image

例句:

Ông hoàng showbiz Đài Loan" Châu Kiệt Luân và vợ - Côn Lăng - sang châu Âu kỷ niệm 10 năm về một nhà."

台灣娛樂圈天王周杰倫和妻子昆凌前往歐洲慶祝結婚10週年。

1. "Ông hoàng showbiz Đài Loan"

Ông hoàng:名詞短語,意思是「天王、王者」。

showbiz:外來詞,指「娛樂圈」。

Đài Loan:專有名詞,指「台灣」。

功能:修飾主語「Châu Kiệt Luân」,突出(周杰倫)的地位。


2. "Châu Kiệt Luân và vợ - Côn Lăng - sang châu Âu"

Châu Kiệt Luân:主語,指周杰倫。

và vợ - Côn Lăng:並列關係,表示與妻子昆凌一同。

và:連詞,意思是「和」。

vợ:名詞,意思是「妻子」。

Côn Lăng:專有名詞,指昆凌。

sang châu Âu:動詞短語,表示「前往歐洲」。

sang:動詞,意思是「去、前往」。

châu Âu:名詞,意思是「歐洲」。


3. "kỷ niệm 10 năm về một nhà"

kỷ niệm:動詞,意思是「紀念」。

10 năm:名詞短語,表示「10年」。

về một nhà:形容短語,意思是「成為一家人」(隱含結婚的意思)。


你!學會了嗎~Bạn! Học được chưa

分享至
成為作者繼續創作的動力吧!
內容總結
越南
5
/5
© 2025 vocus All rights reserved.