例句:
Ông hoàng showbiz Đài Loan" Châu Kiệt Luân và vợ - Côn Lăng - sang châu Âu kỷ niệm 10 năm về một nhà."
台灣娛樂圈天王周杰倫和妻子昆凌前往歐洲慶祝結婚10週年。
Ông hoàng:名詞短語,意思是「天王、王者」。
showbiz:外來詞,指「娛樂圈」。
Đài Loan:專有名詞,指「台灣」。
功能:修飾主語「Châu Kiệt Luân」,突出(周杰倫)的地位。
Châu Kiệt Luân:主語,指周杰倫。
và vợ - Côn Lăng:並列關係,表示與妻子昆凌一同。
và:連詞,意思是「和」。
vợ:名詞,意思是「妻子」。
Côn Lăng:專有名詞,指昆凌。
sang châu Âu:動詞短語,表示「前往歐洲」。
sang:動詞,意思是「去、前往」。
châu Âu:名詞,意思是「歐洲」。
kỷ niệm:動詞,意思是「紀念」。
10 năm:名詞短語,表示「10年」。
về một nhà:形容短語,意思是「成為一家人」(隱含結婚的意思)。